Từ "class myxomycetes" (tiếng Việt: lớp nấm nhầy) là một thuật ngữ trong sinh học, dùng để chỉ một nhóm nấm đặc biệt thuộc về lớp nấm nhầy. Các nấm này có cấu trúc cộng bào, nghĩa là chúng có thể tạo thành một khối lớn từ nhiều tế bào mà không phân chia thành từng tế bào riêng biệt.
Định nghĩa chi tiết:
Lớp nấm nhầy (Myxomycetes) là một nhóm sinh vật mà trước đây thường được xếp vào nhóm nấm, nhưng giờ đây chúng được phân loại riêng biệt do sự khác biệt về cấu trúc và sinh lý học.
Chúng thường sống ở môi trường ẩm ướt và có khả năng phát triển thành hình thức khác nhau trong điều kiện khác nhau.
Ví dụ về sử dụng:
Câu đơn giản: "Myxomycetes are often found in damp forests." (Nấm nhầy thường được tìm thấy trong các khu rừng ẩm ướt.)
Câu nâng cao: "The fascinating life cycle of myxomycetes includes both a vegetative phase and a reproductive stage." (Chu kỳ sống thú vị của nấm nhầy bao gồm cả giai đoạn sinh dưỡng và giai đoạn sinh sản.)
Biến thể và từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Các cụm từ liên quan:
Slime mold: Cũng là một từ chỉ nấm nhầy, thường dùng trong tiếng Anh để mô tả nhóm này.
Fungus: (nấm) là một thuật ngữ rộng hơn bao gồm tất cả các loại nấm, không chỉ riêng nấm nhầy.
Idioms và phrasal verbs:
Trong ngữ cảnh sinh học, có thể không có nhiều idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "myxomycetes." Tuy nhiên, bạn có thể gặp cụm từ như "mold growth" (sự phát triển của nấm) khi nói về môi trường ẩm ướt mà chúng thường sinh sống.
Kết luận:
Từ "class myxomycetes" là một thuật ngữ chuyên ngành trong sinh học, chỉ một nhóm nấm nhầy có cấu trúc đặc biệt. Việc hiểu rõ về nó sẽ giúp bạn có cái nhìn sâu hơn về thế giới sinh vật đa dạng.